Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:24 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 180.22 | 16,146.00 18.95 | 16,806.00 161.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,774.00 166.15 | 18,048 262.29 | 18,701 344.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,393 562.90 | 28,443 331.78 | 29,036 22.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -64.24 | 3,361.00 -98.84 | 3,489.00 -81.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,528.77 7.76 | 3,664.18 8.33 |
Euro | EUR | 25,866 -204.92 | 26,076 -258.26 | 27,366 -134.42 |
Bảng Anh | GBP | 30,014 -1,325.55 | 30,317 -1,338.93 | 31,292 -1,379.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,025.31 -155.37 | 3,053.29 -159.51 | 3,152.48 -163.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 166.10 9.36 | 167.78 9.46 | 175.83 9.98 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.50 0.88 | 16.70 0.66 | 20.50 1.66 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,716 -3,736.01 | 81,869 -3,879.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,226.60 -374.99 | 5,340.99 -382.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.00 70.66 | 2,424.00 95.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.80 13.87 | 284.30 15.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,448.95 -299.24 | 6,707.27 -288.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 17,899.87 -502.51 | 18,080 -507.58 | 18,662 -522.47 |
Bạc Thái | THB | 651.44 8.88 | 691.44 -22.51 | 719.44 -21.85 |
Đô la Mỹ | USD | 24,000 -1,160.00 | 24,070 -1,120.00 | 24,510 -1,002.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.